XSMN 19/11, Xổ Số Miền Nam Ngày 19/11/2019
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 29 | 83 | 80 |
G.7 | 414 | 175 | 245 |
G.6 | 8435 0769 6288 | 0074 7103 8231 | 7702 5689 2342 |
G.5 | 9838 | 3544 | 2720 |
G.4 | 46201 91557 67797 70004 35565 90899 88758 | 72803 18735 94770 35704 60451 24328 54821 | 12503 33148 49709 70750 45800 04699 71394 |
G.3 | 57534 54742 | 94568 87208 | 02805 03403 |
G.2 | 74549 | 95348 | 65685 |
G.1 | 92157 | 42230 | 36029 |
G.ĐB | 137526 | 130382 | 561224 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 19/11/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 04 |
1 | 14 |
2 | 29, 26 |
3 | 35, 38, 34 |
4 | 42, 49 |
5 | 57, 58, 57 |
6 | 69, 65 |
7 | - |
8 | 88 |
9 | 97, 99 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 19/11/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 03, 04, 08 |
1 | - |
2 | 28, 21 |
3 | 31, 35, 30 |
4 | 44, 48 |
5 | 51 |
6 | 68 |
7 | 75, 74, 70 |
8 | 83, 82 |
9 | - |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 19/11/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 03, 09, 00, 05, 03 |
1 | - |
2 | 20, 29, 24 |
3 | - |
4 | 45, 42, 48 |
5 | 50 |
6 | - |
7 | - |
8 | 80, 89, 85 |
9 | 99, 94 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 3 hôm nay:
XSBTR | XSVT | XSBL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |