XSMN 19/11, Xổ Số Miền Nam Ngày 19/11/2020
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 39 | 12 | 09 |
G.7 | 812 | 269 | 863 |
G.6 | 7872 6831 8017 | 2541 8479 6230 | 8454 7166 6955 |
G.5 | 7866 | 8514 | 4542 |
G.4 | 36568 94157 67907 31038 59176 62242 24553 | 62190 04315 82672 51240 93801 08868 96752 | 32159 99673 71788 35886 80484 44241 82289 |
G.3 | 39827 38239 | 52069 53871 | 45915 29607 |
G.2 | 66616 | 36340 | 37469 |
G.1 | 64692 | 29547 | 00793 |
G.ĐB | 768436 | 986200 | 765131 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 19/11/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | 12, 17, 16 |
2 | 27 |
3 | 39, 31, 38, 39, 36 |
4 | 42 |
5 | 57, 53 |
6 | 66, 68 |
7 | 72, 76 |
8 | - |
9 | 92 |
Loto An Giang Thứ 5, 19/11/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 00 |
1 | 12, 14, 15 |
2 | - |
3 | 30 |
4 | 41, 40, 40, 47 |
5 | 52 |
6 | 69, 68, 69 |
7 | 79, 72, 71 |
8 | - |
9 | 90 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 19/11/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 07 |
1 | 15 |
2 | - |
3 | 31 |
4 | 42, 41 |
5 | 54, 55, 59 |
6 | 63, 66, 69 |
7 | 73 |
8 | 88, 86, 84, 89 |
9 | 93 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |