XSMN 19/11, Xổ Số Miền Nam Ngày 19/11/2021
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 76 | 64 | 01 |
G.7 | 753 | 564 | 931 |
G.6 | 4873 1620 5183 | 6118 3326 4935 | 0320 4294 7264 |
G.5 | 4029 | 1048 | 1813 |
G.4 | 70464 79778 98851 03461 91022 81209 76267 | 62833 27534 52879 92782 89204 49166 74447 | 64098 14073 77330 04302 34048 31380 90454 |
G.3 | 66504 41242 | 69940 36072 | 12488 60235 |
G.2 | 72640 | 36201 | 28229 |
G.1 | 89135 | 10524 | 78992 |
G.ĐB | 429315 | 108474 | 200426 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 19/11/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 04 |
1 | 15 |
2 | 20, 29, 22 |
3 | 35 |
4 | 42, 40 |
5 | 53, 51 |
6 | 64, 61, 67 |
7 | 76, 73, 78 |
8 | 83 |
9 | - |
Loto Bình Dương Thứ 6, 19/11/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 01 |
1 | 18 |
2 | 26, 24 |
3 | 35, 33, 34 |
4 | 48, 47, 40 |
5 | - |
6 | 64, 64, 66 |
7 | 79, 72, 74 |
8 | 82 |
9 | - |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 19/11/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 02 |
1 | 13 |
2 | 20, 29, 26 |
3 | 31, 30, 35 |
4 | 48 |
5 | 54 |
6 | 64 |
7 | 73 |
8 | 80, 88 |
9 | 94, 98, 92 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |