XSMN 19/12, Xổ Số Miền Nam Ngày 19/12/2010
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 32 | 13 | 18 |
G.7 | 532 | 446 | 300 |
G.6 | 3399 5067 1593 | 3208 1820 3655 | 0195 9816 3435 |
G.5 | 1840 | 4808 | 1296 |
G.4 | 52589 54274 34804 14258 02894 74138 65185 | 92901 72003 43316 29568 22517 14595 98995 | 93190 29193 92866 22531 35722 16103 36072 |
G.3 | 23158 61142 | 83702 02992 | 25086 07443 |
G.2 | 66226 | 35402 | 38931 |
G.1 | 95874 | 71235 | 12223 |
G.ĐB | 622286 | 296938 | 605644 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 19/12/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | - |
2 | 26 |
3 | 32, 32, 38 |
4 | 40, 42 |
5 | 58, 58 |
6 | 67 |
7 | 74, 74 |
8 | 89, 85, 86 |
9 | 99, 93, 94 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 19/12/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 08, 01, 03, 02, 02 |
1 | 13, 16, 17 |
2 | 20 |
3 | 35, 38 |
4 | 46 |
5 | 55 |
6 | 68 |
7 | - |
8 | - |
9 | 95, 95, 92 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 19/12/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 03 |
1 | 18, 16 |
2 | 22, 23 |
3 | 35, 31, 31 |
4 | 43, 44 |
5 | - |
6 | 66 |
7 | 72 |
8 | 86 |
9 | 95, 96, 90, 93 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |