XSMN 19/12, Xổ Số Miền Nam Ngày 19/12/2021
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 04 | 31 | 39 |
G.7 | 542 | 773 | 432 |
G.6 | 9568 1049 7369 | 8115 2365 5787 | 3339 0256 2710 |
G.5 | 3421 | 9698 | 2302 |
G.4 | 95516 72864 67076 84678 14086 41795 39854 | 18134 13657 65852 07354 72717 82663 16058 | 60909 29171 67462 55586 67426 99566 61182 |
G.3 | 27701 06940 | 77789 75784 | 22449 86700 |
G.2 | 43831 | 28645 | 07664 |
G.1 | 22393 | 93752 | 87827 |
G.ĐB | 377628 | 970659 | 150010 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 19/12/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 01 |
1 | 16 |
2 | 21, 28 |
3 | 31 |
4 | 42, 49, 40 |
5 | 54 |
6 | 68, 69, 64 |
7 | 76, 78 |
8 | 86 |
9 | 95, 93 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 19/12/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 15, 17 |
2 | - |
3 | 31, 34 |
4 | 45 |
5 | 57, 52, 54, 58, 52, 59 |
6 | 65, 63 |
7 | 73 |
8 | 87, 89, 84 |
9 | 98 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 19/12/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 09, 00 |
1 | 10, 10 |
2 | 26, 27 |
3 | 39, 32, 39 |
4 | 49 |
5 | 56 |
6 | 62, 66, 64 |
7 | 71 |
8 | 86, 82 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |