XSMN 20/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 20/01/2022
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 31 | 50 | 73 |
G.7 | 903 | 998 | 260 |
G.6 | 9073 5354 2752 | 4257 8348 8922 | 4316 2058 6327 |
G.5 | 5055 | 5472 | 6064 |
G.4 | 29824 40030 76606 52155 23859 83867 69990 | 41452 71121 97879 14332 23584 37129 08745 | 80792 23136 37392 78283 88117 08937 02981 |
G.3 | 43269 43338 | 19508 13768 | 46039 38859 |
G.2 | 46710 | 91213 | 99142 |
G.1 | 00251 | 27119 | 66920 |
G.ĐB | 902355 | 783134 | 257857 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 20/01/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 06 |
1 | 10 |
2 | 24 |
3 | 31, 30, 38 |
4 | - |
5 | 54, 52, 55, 55, 59, 51, 55 |
6 | 67, 69 |
7 | 73 |
8 | - |
9 | 90 |
Loto An Giang Thứ 5, 20/01/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | 13, 19 |
2 | 22, 21, 29 |
3 | 32, 34 |
4 | 48, 45 |
5 | 50, 57, 52 |
6 | 68 |
7 | 72, 79 |
8 | 84 |
9 | 98 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 20/01/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 16, 17 |
2 | 27, 20 |
3 | 36, 37, 39 |
4 | 42 |
5 | 58, 59, 57 |
6 | 60, 64 |
7 | 73 |
8 | 83, 81 |
9 | 92, 92 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |