XSMN 20/02, Xổ Số Miền Nam Ngày 20/02/2022
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 58 | 82 | 24 |
G.7 | 558 | 789 | 515 |
G.6 | 2346 1804 8194 | 6139 3593 2957 | 8198 1603 5764 |
G.5 | 9830 | 3739 | 2993 |
G.4 | 21682 06246 03400 09952 66419 38571 76758 | 18316 27095 26084 06084 04744 71904 05448 | 41904 20753 78154 67357 97022 06329 49436 |
G.3 | 96656 17692 | 18255 55868 | 48414 72221 |
G.2 | 25714 | 59484 | 59589 |
G.1 | 32222 | 46484 | 18622 |
G.ĐB | 485853 | 039729 | 501933 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 20/02/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 00 |
1 | 19, 14 |
2 | 22 |
3 | 30 |
4 | 46, 46 |
5 | 58, 58, 52, 58, 56, 53 |
6 | - |
7 | 71 |
8 | 82 |
9 | 94, 92 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 20/02/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 16 |
2 | 29 |
3 | 39, 39 |
4 | 44, 48 |
5 | 57, 55 |
6 | 68 |
7 | - |
8 | 82, 89, 84, 84, 84, 84 |
9 | 93, 95 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 20/02/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 04 |
1 | 15, 14 |
2 | 24, 22, 29, 21, 22 |
3 | 36, 33 |
4 | - |
5 | 53, 54, 57 |
6 | 64 |
7 | - |
8 | 89 |
9 | 98, 93 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |