XSMN 20/03, Xổ Số Miền Nam Ngày 20/03/2022
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 19 | 90 | 70 |
G.7 | 171 | 838 | 194 |
G.6 | 4068 8710 6672 | 7108 4152 9876 | 5781 5013 5585 |
G.5 | 7594 | 6517 | 6112 |
G.4 | 79022 41874 67101 70644 88592 65451 82093 | 45113 70151 97346 04491 44803 01172 87951 | 04974 62966 93987 48525 92212 55510 03758 |
G.3 | 88083 09887 | 49637 20991 | 99068 17852 |
G.2 | 52025 | 86786 | 36335 |
G.1 | 28031 | 91393 | 20808 |
G.ĐB | 535034 | 911105 | 894836 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 20/03/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 19, 10 |
2 | 22, 25 |
3 | 31, 34 |
4 | 44 |
5 | 51 |
6 | 68 |
7 | 71, 72, 74 |
8 | 83, 87 |
9 | 94, 92, 93 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 20/03/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 03, 05 |
1 | 17, 13 |
2 | - |
3 | 38, 37 |
4 | 46 |
5 | 52, 51, 51 |
6 | - |
7 | 76, 72 |
8 | 86 |
9 | 90, 91, 91, 93 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 20/03/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | 13, 12, 12, 10 |
2 | 25 |
3 | 35, 36 |
4 | - |
5 | 58, 52 |
6 | 66, 68 |
7 | 70, 74 |
8 | 81, 85, 87 |
9 | 94 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |