XSMN 20/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 20/09/2015
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 65 | 85 | 31 |
G.7 | 224 | 875 | 764 |
G.6 | 1099 2743 5323 | 5602 8751 1811 | 4937 5757 5863 |
G.5 | 2129 | 9165 | 4315 |
G.4 | 31063 72648 15012 03662 83901 17070 16613 | 78931 88170 08423 07725 72309 54127 06665 | 32923 03657 20153 68491 47872 59539 89275 |
G.3 | 93865 29492 | 93584 65019 | 08734 13666 |
G.2 | 03338 | 77990 | 42780 |
G.1 | 02457 | 13328 | 16047 |
G.ĐB | 636558 | 693455 | 963361 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 20/09/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 12, 13 |
2 | 24, 23, 29 |
3 | 38 |
4 | 43, 48 |
5 | 57, 58 |
6 | 65, 63, 62, 65 |
7 | 70 |
8 | - |
9 | 99, 92 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 20/09/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 09 |
1 | 11, 19 |
2 | 23, 25, 27, 28 |
3 | 31 |
4 | - |
5 | 51, 55 |
6 | 65, 65 |
7 | 75, 70 |
8 | 85, 84 |
9 | 90 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 20/09/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 15 |
2 | 23 |
3 | 31, 37, 39, 34 |
4 | 47 |
5 | 57, 57, 53 |
6 | 64, 63, 66, 61 |
7 | 72, 75 |
8 | 80 |
9 | 91 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |