XSMN 20/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 20/09/2022
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 79 | 86 | 06 |
G.7 | 199 | 091 | 829 |
G.6 | 4362 3664 6479 | 3731 7835 2639 | 5005 6235 8589 |
G.5 | 4237 | 2992 | 7338 |
G.4 | 51930 26005 70605 82874 10420 10971 39039 | 21320 23033 75106 31773 23378 46203 41655 | 83647 57238 22626 76002 36737 48572 54694 |
G.3 | 72872 68921 | 24251 80141 | 22044 49759 |
G.2 | 08187 | 66182 | 47956 |
G.1 | 16629 | 97255 | 14088 |
G.ĐB | 308925 | 108232 | 649428 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 20/09/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 05 |
1 | - |
2 | 20, 21, 29, 25 |
3 | 37, 30, 39 |
4 | - |
5 | - |
6 | 62, 64 |
7 | 79, 79, 74, 71, 72 |
8 | 87 |
9 | 99 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 20/09/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 03 |
1 | - |
2 | 20 |
3 | 31, 35, 39, 33, 32 |
4 | 41 |
5 | 55, 51, 55 |
6 | - |
7 | 73, 78 |
8 | 86, 82 |
9 | 91, 92 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 20/09/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 05, 02 |
1 | - |
2 | 29, 26, 28 |
3 | 35, 38, 38, 37 |
4 | 47, 44 |
5 | 59, 56 |
6 | - |
7 | 72 |
8 | 89, 88 |
9 | 94 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 3 hôm nay:
XSBTR | XSVT | XSBL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |