XSMN 20/11, Xổ Số Miền Nam Ngày 20/11/2014
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 26 | 41 | 97 |
G.7 | 442 | 542 | 854 |
G.6 | 8989 8788 8624 | 1286 8216 5339 | 1669 9653 6938 |
G.5 | 2195 | 5928 | 8206 |
G.4 | 70224 54720 65784 74138 21293 47420 52244 | 24465 70091 28602 52490 51731 47291 94477 | 78025 92906 76108 77638 20662 05636 17927 |
G.3 | 70840 48740 | 08735 41428 | 45392 52452 |
G.2 | 70290 | 94646 | 60233 |
G.1 | 51730 | 77018 | 28193 |
G.ĐB | 789356 | 578885 | 562936 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 20/11/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 26, 24, 24, 20, 20 |
3 | 38, 30 |
4 | 42, 44, 40, 40 |
5 | 56 |
6 | - |
7 | - |
8 | 89, 88, 84 |
9 | 95, 93, 90 |
Loto An Giang Thứ 5, 20/11/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | 16, 18 |
2 | 28, 28 |
3 | 39, 31, 35 |
4 | 41, 42, 46 |
5 | - |
6 | 65 |
7 | 77 |
8 | 86, 85 |
9 | 91, 90, 91 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 20/11/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 06, 08 |
1 | - |
2 | 25, 27 |
3 | 38, 38, 36, 33, 36 |
4 | - |
5 | 54, 53, 52 |
6 | 69, 62 |
7 | - |
8 | - |
9 | 97, 92, 93 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |