XSMN 20/11, Xổ Số Miền Nam Ngày 20/11/2016
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 68 | 99 | 93 |
G.7 | 993 | 541 | 045 |
G.6 | 7929 1807 3316 | 0851 0374 3931 | 3928 4443 5200 |
G.5 | 3587 | 9125 | 3894 |
G.4 | 16236 82753 22176 36168 35173 79265 05494 | 99517 72519 16043 99284 62086 38258 60909 | 53007 22408 54415 65061 14473 42998 64149 |
G.3 | 15634 12439 | 19792 12581 | 67790 54968 |
G.2 | 75695 | 04502 | 58201 |
G.1 | 64002 | 72694 | 73918 |
G.ĐB | 731034 | 462736 | 307162 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 20/11/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 02 |
1 | 16 |
2 | 29 |
3 | 36, 34, 39, 34 |
4 | - |
5 | 53 |
6 | 68, 68, 65 |
7 | 76, 73 |
8 | 87 |
9 | 93, 94, 95 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 20/11/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 02 |
1 | 17, 19 |
2 | 25 |
3 | 31, 36 |
4 | 41, 43 |
5 | 51, 58 |
6 | - |
7 | 74 |
8 | 84, 86, 81 |
9 | 99, 92, 94 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 20/11/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 07, 08, 01 |
1 | 15, 18 |
2 | 28 |
3 | - |
4 | 45, 43, 49 |
5 | - |
6 | 61, 68, 62 |
7 | 73 |
8 | - |
9 | 93, 94, 98, 90 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |