XSMN 20/11, Xổ Số Miền Nam Ngày 20/11/2022
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 46 | 82 | 53 |
G.7 | 555 | 905 | 808 |
G.6 | 5026 6143 5286 | 2759 9985 9389 | 0974 7632 6676 |
G.5 | 5831 | 5773 | 3155 |
G.4 | 32222 07661 26605 63918 31596 96484 05498 | 75349 49666 19901 87836 93023 91351 47269 | 37193 34549 12059 95777 93871 37513 75601 |
G.3 | 90189 21048 | 22993 60368 | 57827 60767 |
G.2 | 63284 | 73570 | 23740 |
G.1 | 99574 | 94935 | 20588 |
G.ĐB | 261399 | 719984 | 900596 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 20/11/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | 18 |
2 | 26, 22 |
3 | 31 |
4 | 46, 43, 48 |
5 | 55 |
6 | 61 |
7 | 74 |
8 | 86, 84, 89, 84 |
9 | 96, 98, 99 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 20/11/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 01 |
1 | - |
2 | 23 |
3 | 36, 35 |
4 | 49 |
5 | 59, 51 |
6 | 66, 69, 68 |
7 | 73, 70 |
8 | 82, 85, 89, 84 |
9 | 93 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 20/11/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 01 |
1 | 13 |
2 | 27 |
3 | 32 |
4 | 49, 40 |
5 | 53, 55, 59 |
6 | 67 |
7 | 74, 76, 77, 71 |
8 | 88 |
9 | 93, 96 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |