XSMN 21/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 21/01/2015
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 23 | 06 | 25 |
G.7 | 881 | 776 | 667 |
G.6 | 4803 9796 1338 | 5388 8587 2414 | 8363 2949 8280 |
G.5 | 2973 | 6865 | 6979 |
G.4 | 98732 37276 48629 64398 37432 31938 84051 | 68166 75071 23554 80526 96640 08822 20560 | 97893 06746 72288 89442 13539 23953 88564 |
G.3 | 79686 75139 | 18568 58096 | 34833 99039 |
G.2 | 57308 | 97595 | 14423 |
G.1 | 14277 | 69648 | 68318 |
G.ĐB | 659098 | 076967 | 651238 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 21/01/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 08 |
1 | - |
2 | 23, 29 |
3 | 38, 32, 32, 38, 39 |
4 | - |
5 | 51 |
6 | - |
7 | 73, 76, 77 |
8 | 81, 86 |
9 | 96, 98, 98 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 21/01/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | 14 |
2 | 26, 22 |
3 | - |
4 | 40, 48 |
5 | 54 |
6 | 65, 66, 60, 68, 67 |
7 | 76, 71 |
8 | 88, 87 |
9 | 96, 95 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 21/01/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 18 |
2 | 25, 23 |
3 | 39, 33, 39, 38 |
4 | 49, 46, 42 |
5 | 53 |
6 | 67, 63, 64 |
7 | 79 |
8 | 80, 88 |
9 | 93 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |