XSMN 21/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 21/01/2020
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 73 | 57 | 37 |
G.7 | 073 | 254 | 898 |
G.6 | 3408 7302 5553 | 4836 8036 8507 | 1637 0990 1047 |
G.5 | 8248 | 1350 | 3264 |
G.4 | 03658 05508 26923 71769 88597 19881 21101 | 27494 21024 80457 89980 37496 48709 87851 | 58648 07586 82958 13551 78792 10322 92596 |
G.3 | 08484 96366 | 91990 58978 | 36739 76133 |
G.2 | 54374 | 11232 | 75535 |
G.1 | 40605 | 73497 | 52502 |
G.ĐB | 765500 | 964170 | 362747 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 21/01/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 02, 08, 01, 05, 00 |
1 | - |
2 | 23 |
3 | - |
4 | 48 |
5 | 53, 58 |
6 | 69, 66 |
7 | 73, 73, 74 |
8 | 81, 84 |
9 | 97 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 21/01/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 09 |
1 | - |
2 | 24 |
3 | 36, 36, 32 |
4 | - |
5 | 57, 54, 50, 57, 51 |
6 | - |
7 | 78, 70 |
8 | 80 |
9 | 94, 96, 90, 97 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 21/01/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | - |
2 | 22 |
3 | 37, 37, 39, 33, 35 |
4 | 47, 48, 47 |
5 | 58, 51 |
6 | 64 |
7 | - |
8 | 86 |
9 | 98, 90, 92, 96 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 3 hôm nay:
XSBTR | XSVT | XSBL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |