XSMN 21/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 21/01/2022
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 19 | 09 | 89 |
G.7 | 264 | 609 | 834 |
G.6 | 4456 0490 1452 | 1829 1720 7301 | 4174 6280 1953 |
G.5 | 2510 | 7735 | 2661 |
G.4 | 00703 46160 88206 51643 30840 05487 69683 | 19689 33770 28983 40498 75123 02975 73543 | 36357 54965 99265 86522 56265 36432 57525 |
G.3 | 74920 11415 | 71746 43211 | 34356 05675 |
G.2 | 45567 | 87192 | 73186 |
G.1 | 62085 | 87668 | 07336 |
G.ĐB | 570616 | 202497 | 290538 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 21/01/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 06 |
1 | 19, 10, 15, 16 |
2 | 20 |
3 | - |
4 | 43, 40 |
5 | 56, 52 |
6 | 64, 60, 67 |
7 | - |
8 | 87, 83, 85 |
9 | 90 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 21/01/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 09, 01 |
1 | 11 |
2 | 29, 20, 23 |
3 | 35 |
4 | 43, 46 |
5 | - |
6 | 68 |
7 | 70, 75 |
8 | 89, 83 |
9 | 98, 92, 97 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 21/01/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 22, 25 |
3 | 34, 32, 36, 38 |
4 | - |
5 | 53, 57, 56 |
6 | 61, 65, 65, 65 |
7 | 74, 75 |
8 | 89, 80, 86 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |