XSMN 21/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 21/01/2023
Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
G.8 | 52 | 61 | 95 | 95 |
G.7 | 278 | 341 | 597 | 219 |
G.6 | 5832 7227 7091 | 7059 0715 6468 | 5213 3451 5495 | 8360 6542 5297 |
G.5 | 8430 | 5238 | 2301 | 9555 |
G.4 | 69146 95421 64180 02518 94637 43779 13484 | 55581 24011 56397 83064 23817 61275 30963 | 69119 57716 88227 84625 92289 23195 19105 | 73366 56732 15788 08866 55901 30388 03807 |
G.3 | 15459 52487 | 53850 76587 | 54430 20232 | 72453 92329 |
G.2 | 16775 | 56610 | 82737 | 09396 |
G.1 | 87021 | 76599 | 70735 | 68906 |
ĐB | 483886 | 208093 | 792253 | 026185 |
Loto TPHCM Thứ 7, 21/01/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 18 |
2 | 27, 21, 21 |
3 | 32, 30, 37 |
4 | 46 |
5 | 52, 59 |
6 | - |
7 | 78, 79, 75 |
8 | 80, 84, 87, 86 |
9 | 91 |
Loto Long An Thứ 7, 21/01/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 15, 11, 17, 10 |
2 | - |
3 | 38 |
4 | 41 |
5 | 59, 50 |
6 | 61, 68, 64, 63 |
7 | 75 |
8 | 81, 87 |
9 | 97, 99, 93 |
Loto Bình Phước Thứ 7, 21/01/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 05 |
1 | 13, 19, 16 |
2 | 27, 25 |
3 | 30, 32, 37, 35 |
4 | - |
5 | 51, 53 |
6 | - |
7 | - |
8 | 89 |
9 | 95, 97, 95, 95 |
Loto Hậu Giang Thứ 7, 21/01/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 07, 06 |
1 | 19 |
2 | 29 |
3 | 32 |
4 | 42 |
5 | 55, 53 |
6 | 60, 66, 66 |
7 | - |
8 | 88, 88, 85 |
9 | 95, 97, 96 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 7 hôm nay:
XSHCM | XSLA | XSBP | XSHG |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |