XSMN 21/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 21/01/2024
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 08 | 57 | 41 |
G.7 | 729 | 741 | 391 |
G.6 | 1316 5105 6084 | 9547 7880 6476 | 1676 7062 6552 |
G.5 | 6451 | 0139 | 0230 |
G.4 | 42008 89683 04140 67722 31808 29362 27656 | 99416 84409 66349 98913 58278 57554 69373 | 84839 61095 98750 95159 54506 49295 26259 |
G.3 | 44394 36739 | 78353 11795 | 79924 48019 |
G.2 | 67315 | 08738 | 35313 |
G.1 | 21868 | 14017 | 98158 |
G.ĐB | 993529 | 898524 | 491635 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 21/01/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 05, 08, 08 |
1 | 16, 15 |
2 | 29, 22, 29 |
3 | 39 |
4 | 40 |
5 | 51, 56 |
6 | 62, 68 |
7 | - |
8 | 84, 83 |
9 | 94 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 21/01/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 16, 13, 17 |
2 | 24 |
3 | 39, 38 |
4 | 41, 47, 49 |
5 | 57, 54, 53 |
6 | - |
7 | 76, 78, 73 |
8 | 80 |
9 | 95 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 21/01/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | 19, 13 |
2 | 24 |
3 | 30, 39, 35 |
4 | 41 |
5 | 52, 50, 59, 59, 58 |
6 | 62 |
7 | 76 |
8 | - |
9 | 91, 95, 95 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |