XSMN 21/02, Xổ Số Miền Nam Ngày 21/02/2021
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 62 | 67 | 58 |
G.7 | 495 | 446 | 532 |
G.6 | 0855 2809 5987 | 8144 4673 6508 | 6865 3167 2836 |
G.5 | 9038 | 3923 | 7799 |
G.4 | 65534 14274 84507 43272 99737 12286 20203 | 10589 92844 68581 82463 38060 32438 51524 | 26327 59166 83013 79946 88844 11055 57337 |
G.3 | 80205 04696 | 62815 40661 | 92761 59559 |
G.2 | 07062 | 36982 | 69760 |
G.1 | 80128 | 96521 | 07986 |
G.ĐB | 636679 | 153955 | 113000 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 21/02/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 07, 03, 05 |
1 | - |
2 | 28 |
3 | 38, 34, 37 |
4 | - |
5 | 55 |
6 | 62, 62 |
7 | 74, 72, 79 |
8 | 87, 86 |
9 | 95, 96 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 21/02/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | 15 |
2 | 23, 24, 21 |
3 | 38 |
4 | 46, 44, 44 |
5 | 55 |
6 | 67, 63, 60, 61 |
7 | 73 |
8 | 89, 81, 82 |
9 | - |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 21/02/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 13 |
2 | 27 |
3 | 32, 36, 37 |
4 | 46, 44 |
5 | 58, 55, 59 |
6 | 65, 67, 66, 61, 60 |
7 | - |
8 | 86 |
9 | 99 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |