XSMN 21/02, Xổ Số Miền Nam Ngày 21/02/2023
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 64 | 74 | 14 |
G.7 | 645 | 749 | 631 |
G.6 | 8840 9778 9394 | 3932 8730 6223 | 4749 4909 3962 |
G.5 | 3033 | 2049 | 5056 |
G.4 | 74231 41574 51400 11225 21526 93343 00184 | 05690 91956 50236 62048 42493 37750 30041 | 78371 86702 00188 47661 63223 59699 23342 |
G.3 | 87321 87225 | 24544 87718 | 05390 72731 |
G.2 | 86719 | 25566 | 59719 |
G.1 | 16922 | 35168 | 25423 |
G.ĐB | 152303 | 389786 | 076007 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 21/02/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 03 |
1 | 19 |
2 | 25, 26, 21, 25, 22 |
3 | 33, 31 |
4 | 45, 40, 43 |
5 | - |
6 | 64 |
7 | 78, 74 |
8 | 84 |
9 | 94 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 21/02/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 18 |
2 | 23 |
3 | 32, 30, 36 |
4 | 49, 49, 48, 41, 44 |
5 | 56, 50 |
6 | 66, 68 |
7 | 74 |
8 | 86 |
9 | 90, 93 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 21/02/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 02, 07 |
1 | 14, 19 |
2 | 23, 23 |
3 | 31, 31 |
4 | 49, 42 |
5 | 56 |
6 | 62, 61 |
7 | 71 |
8 | 88 |
9 | 99, 90 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 3 hôm nay:
XSBTR | XSVT | XSBL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |