XSMN 21/02, Xổ Số Miền Nam Ngày 21/02/2024
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 68 | 62 | 93 |
G.7 | 478 | 586 | 120 |
G.6 | 8374 9291 3604 | 3729 0702 9289 | 5616 0448 1925 |
G.5 | 2449 | 3854 | 1870 |
G.4 | 76954 40987 77749 48857 06223 47289 38298 | 73832 26787 08271 37449 48291 42628 93067 | 53613 96181 25861 23858 11131 39076 52920 |
G.3 | 13638 46192 | 53677 21247 | 65328 25988 |
G.2 | 14131 | 76023 | 39817 |
G.1 | 89456 | 59319 | 09717 |
G.ĐB | 854430 | 710609 | 425740 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 21/02/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | - |
2 | 23 |
3 | 38, 31, 30 |
4 | 49, 49 |
5 | 54, 57, 56 |
6 | 68 |
7 | 78, 74 |
8 | 87, 89 |
9 | 91, 98, 92 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 21/02/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 09 |
1 | 19 |
2 | 29, 28, 23 |
3 | 32 |
4 | 49, 47 |
5 | 54 |
6 | 62, 67 |
7 | 71, 77 |
8 | 86, 89, 87 |
9 | 91 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 21/02/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 16, 13, 17, 17 |
2 | 20, 25, 20, 28 |
3 | 31 |
4 | 48, 40 |
5 | 58 |
6 | 61 |
7 | 70, 76 |
8 | 81, 88 |
9 | 93 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |