XSMN 21/02, Xổ Số Miền Nam Ngày 21/02/2025
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 26 | 52 | 43 |
G.7 | 414 | 396 | 561 |
G.6 | 9114 6781 0155 | 4575 0652 5834 | 9703 5106 9607 |
G.5 | 2340 | 8244 | 7237 |
G.4 | 48996 05552 02694 23451 37692 75599 13734 | 47480 86603 21272 80241 22141 25070 33022 | 64241 83470 86616 63540 51037 73686 70326 |
G.3 | 04508 34804 | 04514 43847 | 88864 91316 |
G.2 | 40500 | 60166 | 82867 |
G.1 | 86704 | 74225 | 02912 |
G.ĐB | 827850 | 740774 | 137916 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 21/02/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 04, 00, 04 |
1 | 14, 14 |
2 | 26 |
3 | 34 |
4 | 40 |
5 | 55, 52, 51, 50 |
6 | - |
7 | - |
8 | 81 |
9 | 96, 94, 92, 99 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 21/02/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | 14 |
2 | 22, 25 |
3 | 34 |
4 | 44, 41, 41, 47 |
5 | 52, 52 |
6 | 66 |
7 | 75, 72, 70, 74 |
8 | 80 |
9 | 96 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 21/02/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 06, 07 |
1 | 16, 16, 12, 16 |
2 | 26 |
3 | 37, 37 |
4 | 43, 41, 40 |
5 | - |
6 | 61, 64, 67 |
7 | 70 |
8 | 86 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |