XSMN 21/03, Xổ Số Miền Nam Ngày 21/03/2016
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 79 | 05 | 55 |
G.7 | 011 | 891 | 459 |
G.6 | 7358 2369 9698 | 2790 7234 9850 | 5387 2971 1759 |
G.5 | 7036 | 4903 | 8629 |
G.4 | 84933 90085 53519 06156 43180 92698 79881 | 44092 52652 18576 59471 10196 21377 00493 | 24445 43659 77244 08274 52727 38812 76229 |
G.3 | 38794 55191 | 26047 06163 | 00425 24979 |
G.2 | 94388 | 42559 | 23346 |
G.1 | 00354 | 83835 | 50409 |
G.ĐB | 838491 | 616390 | 368839 |
Loto TPHCM Thứ 2, 21/03/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 19 |
2 | - |
3 | 36, 33 |
4 | - |
5 | 58, 56, 54 |
6 | 69 |
7 | 79 |
8 | 85, 80, 81, 88 |
9 | 98, 98, 94, 91, 91 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 21/03/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 03 |
1 | - |
2 | - |
3 | 34, 35 |
4 | 47 |
5 | 50, 52, 59 |
6 | 63 |
7 | 76, 71, 77 |
8 | - |
9 | 91, 90, 92, 96, 93, 90 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 21/03/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 12 |
2 | 29, 27, 29, 25 |
3 | 39 |
4 | 45, 44, 46 |
5 | 55, 59, 59, 59 |
6 | - |
7 | 71, 74, 79 |
8 | 87 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |