XSMN 21/03, Xổ Số Miền Nam Ngày 21/03/2021
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 91 | 17 | 16 |
G.7 | 448 | 871 | 368 |
G.6 | 5078 5112 4099 | 3057 8837 3316 | 5817 8512 5060 |
G.5 | 5662 | 9919 | 8648 |
G.4 | 23059 93509 02695 86151 26632 47656 43946 | 39900 29385 24736 10687 42075 31783 46568 | 19833 90124 07068 23941 42682 67906 16537 |
G.3 | 06886 72476 | 60719 09273 | 37052 18252 |
G.2 | 34929 | 85456 | 55055 |
G.1 | 95969 | 15475 | 75560 |
G.ĐB | 230858 | 370239 | 978916 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 21/03/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 12 |
2 | 29 |
3 | 32 |
4 | 48, 46 |
5 | 59, 51, 56, 58 |
6 | 62, 69 |
7 | 78, 76 |
8 | 86 |
9 | 91, 99, 95 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 21/03/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 17, 16, 19, 19 |
2 | - |
3 | 37, 36, 39 |
4 | - |
5 | 57, 56 |
6 | 68 |
7 | 71, 75, 73, 75 |
8 | 85, 87, 83 |
9 | - |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 21/03/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | 16, 17, 12, 16 |
2 | 24 |
3 | 33, 37 |
4 | 48, 41 |
5 | 52, 52, 55 |
6 | 68, 60, 68, 60 |
7 | - |
8 | 82 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |