XSMN 21/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 21/04/2013
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 81 | 97 | 88 |
G.7 | 605 | 441 | 744 |
G.6 | 4167 9621 1419 | 8729 8065 0340 | 2465 8665 7732 |
G.5 | 9572 | 8470 | 4510 |
G.4 | 93822 40220 32419 30524 10672 69847 40268 | 65817 39114 69019 00275 26060 61334 45677 | 59349 35733 42645 60031 77201 09629 42762 |
G.3 | 00859 10149 | 86527 72770 | 63075 23936 |
G.2 | 07692 | 84705 | 93529 |
G.1 | 49170 | 79971 | 20192 |
G.ĐB | 354842 | 590367 | 910684 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 21/04/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | 19, 19 |
2 | 21, 22, 20, 24 |
3 | - |
4 | 47, 49, 42 |
5 | 59 |
6 | 67, 68 |
7 | 72, 72, 70 |
8 | 81 |
9 | 92 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 21/04/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | 17, 14, 19 |
2 | 29, 27 |
3 | 34 |
4 | 41, 40 |
5 | - |
6 | 65, 60, 67 |
7 | 70, 75, 77, 70, 71 |
8 | - |
9 | 97 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 21/04/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 10 |
2 | 29, 29 |
3 | 32, 33, 31, 36 |
4 | 44, 49, 45 |
5 | - |
6 | 65, 65, 62 |
7 | 75 |
8 | 88, 84 |
9 | 92 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |