XSMN 21/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 21/04/2015
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 73 | 23 | 57 |
G.7 | 537 | 193 | 458 |
G.6 | 0589 7028 7229 | 0370 4597 9941 | 5652 7368 3875 |
G.5 | 9542 | 6473 | 7435 |
G.4 | 84763 19854 58611 00183 81282 53451 22959 | 52498 47957 99035 01404 78041 29987 98229 | 07042 58727 86700 14877 88158 92245 36480 |
G.3 | 82812 60411 | 78699 77498 | 80424 68347 |
G.2 | 17054 | 80870 | 21364 |
G.1 | 75669 | 05365 | 70069 |
G.ĐB | 060128 | 842555 | 422246 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 21/04/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 12, 11 |
2 | 28, 29, 28 |
3 | 37 |
4 | 42 |
5 | 54, 51, 59, 54 |
6 | 63, 69 |
7 | 73 |
8 | 89, 83, 82 |
9 | - |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 21/04/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | - |
2 | 23, 29 |
3 | 35 |
4 | 41, 41 |
5 | 57, 55 |
6 | 65 |
7 | 70, 73, 70 |
8 | 87 |
9 | 93, 97, 98, 99, 98 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 21/04/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | - |
2 | 27, 24 |
3 | 35 |
4 | 42, 45, 47, 46 |
5 | 57, 58, 52, 58 |
6 | 68, 64, 69 |
7 | 75, 77 |
8 | 80 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 3 hôm nay:
XSBTR | XSVT | XSBL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |