XSMN 21/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 21/04/2016
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 18 | 68 | 96 |
G.7 | 444 | 375 | 832 |
G.6 | 4288 0943 1690 | 1690 7962 4834 | 9430 7039 3521 |
G.5 | 8066 | 6738 | 7643 |
G.4 | 61441 64059 39721 78698 38085 81586 37326 | 42337 31213 06902 39780 17010 91309 92958 | 28508 55868 15197 70764 37284 59094 07662 |
G.3 | 91397 80140 | 05245 55588 | 76081 16428 |
G.2 | 79962 | 50652 | 99765 |
G.1 | 68830 | 97585 | 86672 |
G.ĐB | 055367 | 758921 | 441844 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 21/04/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 18 |
2 | 21, 26 |
3 | 30 |
4 | 44, 43, 41, 40 |
5 | 59 |
6 | 66, 62, 67 |
7 | - |
8 | 88, 85, 86 |
9 | 90, 98, 97 |
Loto An Giang Thứ 5, 21/04/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 09 |
1 | 13, 10 |
2 | 21 |
3 | 34, 38, 37 |
4 | 45 |
5 | 58, 52 |
6 | 68, 62 |
7 | 75 |
8 | 80, 88, 85 |
9 | 90 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 21/04/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | - |
2 | 21, 28 |
3 | 32, 30, 39 |
4 | 43, 44 |
5 | - |
6 | 68, 64, 62, 65 |
7 | 72 |
8 | 84, 81 |
9 | 96, 97, 94 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |