XSMN 21/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 21/04/2021
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 27 | 60 | 73 |
G.7 | 874 | 373 | 970 |
G.6 | 5108 0607 5060 | 7477 9488 2142 | 5226 3946 3503 |
G.5 | 6105 | 2303 | 1248 |
G.4 | 09219 86659 39644 28639 51416 93255 22430 | 04277 96628 31474 13882 40402 88398 11340 | 86455 90083 92002 23210 06283 76035 12683 |
G.3 | 95214 03284 | 21839 36203 | 10969 59758 |
G.2 | 65082 | 70635 | 65012 |
G.1 | 69902 | 80369 | 05856 |
G.ĐB | 134232 | 460005 | 695189 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 21/04/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 07, 05, 02 |
1 | 19, 16, 14 |
2 | 27 |
3 | 39, 30, 32 |
4 | 44 |
5 | 59, 55 |
6 | 60 |
7 | 74 |
8 | 84, 82 |
9 | - |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 21/04/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 02, 03, 05 |
1 | - |
2 | 28 |
3 | 39, 35 |
4 | 42, 40 |
5 | - |
6 | 60, 69 |
7 | 73, 77, 77, 74 |
8 | 88, 82 |
9 | 98 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 21/04/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 02 |
1 | 10, 12 |
2 | 26 |
3 | 35 |
4 | 46, 48 |
5 | 55, 58, 56 |
6 | 69 |
7 | 73, 70 |
8 | 83, 83, 83, 89 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |