XSMN 21/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 21/04/2022
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 92 | 74 | 58 |
G.7 | 481 | 846 | 840 |
G.6 | 7917 3797 3311 | 4663 6512 0658 | 5700 1733 5109 |
G.5 | 6790 | 6858 | 4038 |
G.4 | 05055 15042 20409 28527 13336 18719 92657 | 63831 38180 51089 52898 92399 50420 00780 | 13654 38953 85564 22244 37615 89502 30193 |
G.3 | 79722 34710 | 45925 77448 | 43364 41052 |
G.2 | 61396 | 36688 | 37032 |
G.1 | 30876 | 05792 | 85339 |
G.ĐB | 699642 | 592307 | 192485 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 21/04/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 17, 11, 19, 10 |
2 | 27, 22 |
3 | 36 |
4 | 42, 42 |
5 | 55, 57 |
6 | - |
7 | 76 |
8 | 81 |
9 | 92, 97, 90, 96 |
Loto An Giang Thứ 5, 21/04/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | 12 |
2 | 20, 25 |
3 | 31 |
4 | 46, 48 |
5 | 58, 58 |
6 | 63 |
7 | 74 |
8 | 80, 89, 80, 88 |
9 | 98, 99, 92 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 21/04/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 09, 02 |
1 | 15 |
2 | - |
3 | 33, 38, 32, 39 |
4 | 40, 44 |
5 | 58, 54, 53, 52 |
6 | 64, 64 |
7 | - |
8 | 85 |
9 | 93 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |