XSMN 21/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 21/04/2023
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 04 | 13 | 01 |
G.7 | 772 | 640 | 041 |
G.6 | 7534 4379 4086 | 9853 4054 7463 | 0929 0578 0670 |
G.5 | 5272 | 1716 | 1492 |
G.4 | 93400 22344 28447 34422 76804 61070 88131 | 67545 21078 11961 62708 50995 14673 02254 | 54683 34675 16142 56172 47772 16190 13655 |
G.3 | 98702 07267 | 24564 95682 | 32349 12677 |
G.2 | 62277 | 23903 | 41419 |
G.1 | 30950 | 21885 | 92539 |
G.ĐB | 860355 | 547431 | 105461 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 21/04/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 00, 04, 02 |
1 | - |
2 | 22 |
3 | 34, 31 |
4 | 44, 47 |
5 | 50, 55 |
6 | 67 |
7 | 72, 79, 72, 70, 77 |
8 | 86 |
9 | - |
Loto Bình Dương Thứ 6, 21/04/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 03 |
1 | 13, 16 |
2 | - |
3 | 31 |
4 | 40, 45 |
5 | 53, 54, 54 |
6 | 63, 61, 64 |
7 | 78, 73 |
8 | 82, 85 |
9 | 95 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 21/04/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 19 |
2 | 29 |
3 | 39 |
4 | 41, 42, 49 |
5 | 55 |
6 | 61 |
7 | 78, 70, 75, 72, 72, 77 |
8 | 83 |
9 | 92, 90 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |