XSMN 21/05, Xổ Số Miền Nam Ngày 21/05/2023
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 30 | 58 | 61 |
G.7 | 173 | 592 | 666 |
G.6 | 9968 3276 0155 | 1624 7910 9824 | 8581 5910 2723 |
G.5 | 9868 | 2892 | 7195 |
G.4 | 43099 81772 13619 55686 08237 40341 06071 | 01440 25461 67457 27314 47856 77855 23230 | 25876 06100 15620 78170 83376 09874 52100 |
G.3 | 88656 72151 | 15107 05250 | 73956 24239 |
G.2 | 93334 | 50054 | 85826 |
G.1 | 42329 | 40813 | 89533 |
G.ĐB | 532952 | 164268 | 504732 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 21/05/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 19 |
2 | 29 |
3 | 30, 37, 34 |
4 | 41 |
5 | 55, 56, 51, 52 |
6 | 68, 68 |
7 | 73, 76, 72, 71 |
8 | 86 |
9 | 99 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 21/05/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | 10, 14, 13 |
2 | 24, 24 |
3 | 30 |
4 | 40 |
5 | 58, 57, 56, 55, 50, 54 |
6 | 61, 68 |
7 | - |
8 | - |
9 | 92, 92 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 21/05/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 00 |
1 | 10 |
2 | 23, 20, 26 |
3 | 39, 33, 32 |
4 | - |
5 | 56 |
6 | 61, 66 |
7 | 76, 70, 76, 74 |
8 | 81 |
9 | 95 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |