XSMN 21/07, Xổ Số Miền Nam Ngày 21/07/2023
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 53 | 45 | 67 |
G.7 | 708 | 962 | 904 |
G.6 | 0943 8122 3068 | 8302 1379 6316 | 3085 0319 1435 |
G.5 | 3982 | 8460 | 5499 |
G.4 | 55566 54841 93533 69898 87005 72201 39856 | 24055 68421 74707 43313 03424 02593 23259 | 34109 32431 28907 89902 80550 34175 28608 |
G.3 | 98340 39540 | 36729 70025 | 88652 37621 |
G.2 | 53643 | 84105 | 22193 |
G.1 | 70003 | 72156 | 45609 |
G.ĐB | 200341 | 433640 | 854928 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 21/07/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 05, 01, 03 |
1 | - |
2 | 22 |
3 | 33 |
4 | 43, 41, 40, 40, 43, 41 |
5 | 53, 56 |
6 | 68, 66 |
7 | - |
8 | 82 |
9 | 98 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 21/07/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 07, 05 |
1 | 16, 13 |
2 | 21, 24, 29, 25 |
3 | - |
4 | 45, 40 |
5 | 55, 59, 56 |
6 | 62, 60 |
7 | 79 |
8 | - |
9 | 93 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 21/07/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 09, 07, 02, 08, 09 |
1 | 19 |
2 | 21, 28 |
3 | 35, 31 |
4 | - |
5 | 50, 52 |
6 | 67 |
7 | 75 |
8 | 85 |
9 | 99, 93 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |