XSMN 21/07, Xổ Số Miền Nam Ngày 21/07/2024
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 66 | 87 | 76 |
G.7 | 247 | 238 | 908 |
G.6 | 7531 0177 0606 | 9188 1027 2172 | 8556 5753 1511 |
G.5 | 7565 | 7914 | 5876 |
G.4 | 32660 79745 88592 34403 08631 20255 20681 | 82550 28067 16398 66389 07882 46174 35746 | 32694 55316 70334 56470 40941 80089 14218 |
G.3 | 24058 85848 | 49561 46887 | 72352 33113 |
G.2 | 08073 | 69350 | 68959 |
G.1 | 71779 | 80330 | 42669 |
G.ĐB | 205963 | 320064 | 562945 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 21/07/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 03 |
1 | - |
2 | - |
3 | 31, 31 |
4 | 47, 45, 48 |
5 | 55, 58 |
6 | 66, 65, 60, 63 |
7 | 77, 73, 79 |
8 | 81 |
9 | 92 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 21/07/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 14 |
2 | 27 |
3 | 38, 30 |
4 | 46 |
5 | 50, 50 |
6 | 67, 61, 64 |
7 | 72, 74 |
8 | 87, 88, 89, 82, 87 |
9 | 98 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 21/07/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | 11, 16, 18, 13 |
2 | - |
3 | 34 |
4 | 41, 45 |
5 | 56, 53, 52, 59 |
6 | 69 |
7 | 76, 76, 70 |
8 | 89 |
9 | 94 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |