XSMN 21/08, Xổ Số Miền Nam Ngày 21/08/2022
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 80 | 48 | 55 |
G.7 | 098 | 592 | 871 |
G.6 | 5414 4621 4691 | 2761 2350 2242 | 4399 7030 9171 |
G.5 | 5439 | 6560 | 3257 |
G.4 | 35541 64190 63086 10756 09758 32162 09976 | 37750 50122 75385 73355 73503 42286 23921 | 11370 69472 37768 87599 99607 56624 73317 |
G.3 | 86152 55673 | 62001 79202 | 69847 72405 |
G.2 | 35021 | 46550 | 14913 |
G.1 | 66294 | 97537 | 96547 |
G.ĐB | 336207 | 200289 | 765189 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 21/08/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | 14 |
2 | 21, 21 |
3 | 39 |
4 | 41 |
5 | 56, 58, 52 |
6 | 62 |
7 | 76, 73 |
8 | 80, 86 |
9 | 98, 91, 90, 94 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 21/08/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 01, 02 |
1 | - |
2 | 22, 21 |
3 | 37 |
4 | 48, 42 |
5 | 50, 50, 55, 50 |
6 | 61, 60 |
7 | - |
8 | 85, 86, 89 |
9 | 92 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 21/08/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 05 |
1 | 17, 13 |
2 | 24 |
3 | 30 |
4 | 47, 47 |
5 | 55, 57 |
6 | 68 |
7 | 71, 71, 70, 72 |
8 | 89 |
9 | 99, 99 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |