XSMN 21/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 21/09/2009
Giải | TP.HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 96 | 56 | 35 |
G.7 | 538 | 001 | 660 |
G.6 | 9160 6562 1836 | 9676 2778 3834 | 5399 6512 8018 |
G.5 | 0501 | 0012 | 6196 |
G.4 | 89533 18663 15268 35539 61571 68103 42129 | 32005 70651 56509 93046 21712 38447 05544 | 82536 39134 52099 21497 26809 14461 79311 |
G.3 | 24141 08626 | 09854 77602 | 45796 20922 |
G.2 | 21861 | 25726 | 38672 |
G.1 | 70554 | 53889 | 27537 |
G.ĐB | 995891 | 395858 | 804725 |
Loto TP.HCM Thứ 2, 21/09/2009
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 03 |
1 | - |
2 | 29, 26 |
3 | 38, 36, 33, 39 |
4 | 41 |
5 | 54 |
6 | 60, 62, 63, 68, 61 |
7 | 71 |
8 | - |
9 | 96, 91 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 21/09/2009
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 05, 09, 02 |
1 | 12, 12 |
2 | 26 |
3 | 34 |
4 | 46, 47, 44 |
5 | 56, 51, 54, 58 |
6 | - |
7 | 76, 78 |
8 | 89 |
9 | - |
Loto Cà Mau Thứ 2, 21/09/2009
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 12, 18, 11 |
2 | 22, 25 |
3 | 35, 36, 34, 37 |
4 | - |
5 | - |
6 | 60, 61 |
7 | 72 |
8 | - |
9 | 99, 96, 99, 97, 96 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |