XSMN 21/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 21/09/2011
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 62 | 88 | 39 |
G.7 | 263 | 159 | 679 |
G.6 | 6823 0128 4009 | 3842 7125 8782 | 3781 1904 9329 |
G.5 | 5774 | 2113 | 0460 |
G.4 | 13159 66127 61610 05640 34914 42931 55538 | 26343 98575 27445 75896 77092 57132 04798 | 89833 26763 35542 81437 37878 76769 77226 |
G.3 | 38134 24416 | 22941 81283 | 56615 27240 |
G.2 | 21821 | 90326 | 93111 |
G.1 | 71196 | 37183 | 52016 |
G.ĐB | 358503 | 267980 | 114178 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 21/09/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 03 |
1 | 10, 14, 16 |
2 | 23, 28, 27, 21 |
3 | 31, 38, 34 |
4 | 40 |
5 | 59 |
6 | 62, 63 |
7 | 74 |
8 | - |
9 | 96 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 21/09/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 13 |
2 | 25, 26 |
3 | 32 |
4 | 42, 43, 45, 41 |
5 | 59 |
6 | - |
7 | 75 |
8 | 88, 82, 83, 83, 80 |
9 | 96, 92, 98 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 21/09/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 15, 11, 16 |
2 | 29, 26 |
3 | 39, 33, 37 |
4 | 42, 40 |
5 | - |
6 | 60, 63, 69 |
7 | 79, 78, 78 |
8 | 81 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |