XSMN 21/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 21/09/2014
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 38 | 86 | 53 |
G.7 | 982 | 906 | 118 |
G.6 | 6310 5630 1512 | 0516 1266 8055 | 1237 4306 3025 |
G.5 | 5095 | 8861 | 6981 |
G.4 | 33068 75458 12052 73409 82715 14090 96662 | 41874 67367 95022 90134 33304 38530 53498 | 30216 24249 43261 32948 28419 63144 72983 |
G.3 | 14973 99196 | 48612 03077 | 54356 37902 |
G.2 | 38600 | 43238 | 94556 |
G.1 | 09519 | 06510 | 21803 |
G.ĐB | 200959 | 936809 | 729612 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 21/09/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 00 |
1 | 10, 12, 15, 19 |
2 | - |
3 | 38, 30 |
4 | - |
5 | 58, 52, 59 |
6 | 68, 62 |
7 | 73 |
8 | 82 |
9 | 95, 90, 96 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 21/09/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 04, 09 |
1 | 16, 12, 10 |
2 | 22 |
3 | 34, 30, 38 |
4 | - |
5 | 55 |
6 | 66, 61, 67 |
7 | 74, 77 |
8 | 86 |
9 | 98 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 21/09/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 02, 03 |
1 | 18, 16, 19, 12 |
2 | 25 |
3 | 37 |
4 | 49, 48, 44 |
5 | 53, 56, 56 |
6 | 61 |
7 | - |
8 | 81, 83 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |