XSMN 21/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 21/09/2016
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 08 | 96 | 57 |
G.7 | 806 | 585 | 887 |
G.6 | 0385 9715 4292 | 1160 0486 5002 | 5324 3442 9514 |
G.5 | 7031 | 5784 | 8188 |
G.4 | 11639 08487 06487 64735 56133 95358 19908 | 87938 90338 97307 02821 18475 68299 85988 | 29157 67264 48801 41948 90297 58086 41614 |
G.3 | 20884 01429 | 02319 59667 | 53938 12791 |
G.2 | 40002 | 20193 | 47632 |
G.1 | 94876 | 11737 | 40344 |
G.ĐB | 569496 | 103939 | 753318 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 21/09/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 06, 08, 02 |
1 | 15 |
2 | 29 |
3 | 31, 39, 35, 33 |
4 | - |
5 | 58 |
6 | - |
7 | 76 |
8 | 85, 87, 87, 84 |
9 | 92, 96 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 21/09/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 07 |
1 | 19 |
2 | 21 |
3 | 38, 38, 37, 39 |
4 | - |
5 | - |
6 | 60, 67 |
7 | 75 |
8 | 85, 86, 84, 88 |
9 | 96, 99, 93 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 21/09/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 14, 14, 18 |
2 | 24 |
3 | 38, 32 |
4 | 42, 48, 44 |
5 | 57, 57 |
6 | 64 |
7 | - |
8 | 87, 88, 86 |
9 | 97, 91 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |