XSMN 21/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 21/09/2018
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 17 | 16 | 26 |
G.7 | 531 | 205 | 960 |
G.6 | 5366 8580 1660 | 9694 0041 2590 | 0226 5850 6574 |
G.5 | 8399 | 3624 | 5049 |
G.4 | 82276 68229 41760 08007 69453 85128 80562 | 72802 08692 88003 74853 20581 57649 98507 | 02859 28707 26705 87476 31296 20564 69361 |
G.3 | 81411 34572 | 61564 18995 | 52481 67180 |
G.2 | 10406 | 48144 | 48214 |
G.1 | 25911 | 73367 | 08243 |
G.ĐB | 277895 | 688313 | 543794 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 21/09/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 06 |
1 | 17, 11, 11 |
2 | 29, 28 |
3 | 31 |
4 | - |
5 | 53 |
6 | 66, 60, 60, 62 |
7 | 76, 72 |
8 | 80 |
9 | 99, 95 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 21/09/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 02, 03, 07 |
1 | 16, 13 |
2 | 24 |
3 | - |
4 | 41, 49, 44 |
5 | 53 |
6 | 64, 67 |
7 | - |
8 | 81 |
9 | 94, 90, 92, 95 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 21/09/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 05 |
1 | 14 |
2 | 26, 26 |
3 | - |
4 | 49, 43 |
5 | 50, 59 |
6 | 60, 64, 61 |
7 | 74, 76 |
8 | 81, 80 |
9 | 96, 94 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |