XSMN 21/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 21/09/2022
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 08 | 74 | 88 |
G.7 | 831 | 949 | 168 |
G.6 | 8723 8557 8502 | 2489 3754 7758 | 0380 7100 0629 |
G.5 | 8909 | 8330 | 6656 |
G.4 | 70968 62032 18100 05136 90216 33070 81725 | 55416 85871 60953 37084 07079 30790 56631 | 13369 27049 04393 18622 80559 39958 44333 |
G.3 | 78439 85049 | 96982 88523 | 65629 10790 |
G.2 | 12905 | 77878 | 68950 |
G.1 | 59793 | 34832 | 33219 |
G.ĐB | 600470 | 619143 | 446354 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 21/09/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 02, 09, 00, 05 |
1 | 16 |
2 | 23, 25 |
3 | 31, 32, 36, 39 |
4 | 49 |
5 | 57 |
6 | 68 |
7 | 70, 70 |
8 | - |
9 | 93 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 21/09/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 16 |
2 | 23 |
3 | 30, 31, 32 |
4 | 49, 43 |
5 | 54, 58, 53 |
6 | - |
7 | 74, 71, 79, 78 |
8 | 89, 84, 82 |
9 | 90 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 21/09/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 19 |
2 | 29, 22, 29 |
3 | 33 |
4 | 49 |
5 | 56, 59, 58, 50, 54 |
6 | 68, 69 |
7 | - |
8 | 88, 80 |
9 | 93, 90 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |