XSMN 21/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 21/10/2011
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 38 | 17 | 46 |
G.7 | 661 | 454 | 091 |
G.6 | 4413 8579 1486 | 7620 5309 9088 | 7628 5700 2873 |
G.5 | 6944 | 2755 | 3084 |
G.4 | 91359 85790 92594 27657 05417 81765 97324 | 01257 32308 78539 28974 71435 11428 39766 | 25173 74898 98848 67461 90307 73467 66711 |
G.3 | 84433 87828 | 41133 54925 | 56734 09526 |
G.2 | 22688 | 91159 | 38846 |
G.1 | 66476 | 68004 | 44180 |
G.ĐB | 384484 | 135536 | 780927 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 21/10/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 17 |
2 | 24, 28 |
3 | 38, 33 |
4 | 44 |
5 | 59, 57 |
6 | 61, 65 |
7 | 79, 76 |
8 | 86, 88, 84 |
9 | 90, 94 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 21/10/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 08, 04 |
1 | 17 |
2 | 20, 28, 25 |
3 | 39, 35, 33, 36 |
4 | - |
5 | 54, 55, 57, 59 |
6 | 66 |
7 | 74 |
8 | 88 |
9 | - |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 21/10/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 07 |
1 | 11 |
2 | 28, 26, 27 |
3 | 34 |
4 | 46, 48, 46 |
5 | - |
6 | 61, 67 |
7 | 73, 73 |
8 | 84, 80 |
9 | 91, 98 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |