XSMN 21/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 21/10/2012
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 70 | 08 | 27 |
G.7 | 061 | 121 | 185 |
G.6 | 0191 3186 3861 | 5854 1941 3571 | 9089 8520 0508 |
G.5 | 2788 | 5974 | 5453 |
G.4 | 29376 30448 71913 64532 00096 98643 65924 | 53272 38279 42295 46267 17740 56455 69034 | 31572 49761 73080 51586 68769 81857 03354 |
G.3 | 70756 71429 | 09148 43408 | 51845 38248 |
G.2 | 53779 | 73824 | 85858 |
G.1 | 50196 | 72234 | 08769 |
G.ĐB | 134082 | 112439 | 831120 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 21/10/2012
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 13 |
2 | 24, 29 |
3 | 32 |
4 | 48, 43 |
5 | 56 |
6 | 61, 61 |
7 | 70, 76, 79 |
8 | 86, 88, 82 |
9 | 91, 96, 96 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 21/10/2012
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 08 |
1 | - |
2 | 21, 24 |
3 | 34, 34, 39 |
4 | 41, 40, 48 |
5 | 54, 55 |
6 | 67 |
7 | 71, 74, 72, 79 |
8 | - |
9 | 95 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 21/10/2012
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | - |
2 | 27, 20, 20 |
3 | - |
4 | 45, 48 |
5 | 53, 57, 54, 58 |
6 | 61, 69, 69 |
7 | 72 |
8 | 85, 89, 80, 86 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |