XSMN 21/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 21/10/2014
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 68 | 61 | 70 |
G.7 | 646 | 129 | 100 |
G.6 | 8469 3532 3858 | 2874 3515 1062 | 9483 9674 6660 |
G.5 | 2778 | 6895 | 4023 |
G.4 | 16600 77969 00100 29503 60688 88883 74908 | 68073 51813 57960 14954 92121 18424 27768 | 10451 47829 37116 31168 89310 45940 49476 |
G.3 | 52544 00598 | 39483 82877 | 33839 11693 |
G.2 | 87835 | 50385 | 50338 |
G.1 | 13542 | 60285 | 04570 |
G.ĐB | 029782 | 061428 | 281284 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 21/10/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 00, 03, 08 |
1 | - |
2 | - |
3 | 32, 35 |
4 | 46, 44, 42 |
5 | 58 |
6 | 68, 69, 69 |
7 | 78 |
8 | 88, 83, 82 |
9 | 98 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 21/10/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 15, 13 |
2 | 29, 21, 24, 28 |
3 | - |
4 | - |
5 | 54 |
6 | 61, 62, 60, 68 |
7 | 74, 73, 77 |
8 | 83, 85, 85 |
9 | 95 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 21/10/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 16, 10 |
2 | 23, 29 |
3 | 39, 38 |
4 | 40 |
5 | 51 |
6 | 60, 68 |
7 | 70, 74, 76, 70 |
8 | 83, 84 |
9 | 93 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 3 hôm nay:
XSBTR | XSVT | XSBL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |