XSMN 21/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 21/10/2022
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 20 | 55 | 74 |
G.7 | 954 | 900 | 248 |
G.6 | 2896 0954 8101 | 0458 8651 2614 | 2322 0076 6844 |
G.5 | 4075 | 0410 | 4868 |
G.4 | 10589 02565 51865 04128 66394 79043 35340 | 93984 56038 57644 18014 55261 49717 00919 | 02256 56241 35794 04260 47168 52116 26805 |
G.3 | 32028 76378 | 38755 47948 | 26853 36690 |
G.2 | 76251 | 56796 | 99470 |
G.1 | 64979 | 20468 | 64101 |
G.ĐB | 028515 | 309477 | 906392 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 21/10/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 15 |
2 | 20, 28, 28 |
3 | - |
4 | 43, 40 |
5 | 54, 54, 51 |
6 | 65, 65 |
7 | 75, 78, 79 |
8 | 89 |
9 | 96, 94 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 21/10/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 14, 10, 14, 17, 19 |
2 | - |
3 | 38 |
4 | 44, 48 |
5 | 55, 58, 51, 55 |
6 | 61, 68 |
7 | 77 |
8 | 84 |
9 | 96 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 21/10/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 01 |
1 | 16 |
2 | 22 |
3 | - |
4 | 48, 44, 41 |
5 | 56, 53 |
6 | 68, 60, 68 |
7 | 74, 76, 70 |
8 | - |
9 | 94, 90, 92 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |