XSMN 21/11, Xổ Số Miền Nam Ngày 21/11/2011
Giải | TP.HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 00 | 80 | 98 |
G.7 | 320 | 071 | 368 |
G.6 | 5302 1644 0107 | 2034 9239 4749 | 8471 3189 9571 |
G.5 | 5743 | 5469 | 1068 |
G.4 | 82146 75274 25388 37918 26754 13892 07979 | 19608 01649 76401 53344 47122 39345 70401 | 75574 47462 37003 93108 41384 31299 74713 |
G.3 | 53294 63238 | 29905 98535 | 99179 99009 |
G.2 | 40089 | 10483 | 98916 |
G.1 | 52292 | 91120 | 59820 |
G.ĐB | 772445 | 215389 | 729597 |
Loto TP.HCM Thứ 2, 21/11/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 02, 07 |
1 | 18 |
2 | 20 |
3 | 38 |
4 | 44, 43, 46, 45 |
5 | 54 |
6 | - |
7 | 74, 79 |
8 | 88, 89 |
9 | 92, 94, 92 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 21/11/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 01, 01, 05 |
1 | - |
2 | 22, 20 |
3 | 34, 39, 35 |
4 | 49, 49, 44, 45 |
5 | - |
6 | 69 |
7 | 71 |
8 | 80, 83, 89 |
9 | - |
Loto Cà Mau Thứ 2, 21/11/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 08, 09 |
1 | 13, 16 |
2 | 20 |
3 | - |
4 | - |
5 | - |
6 | 68, 68, 62 |
7 | 71, 71, 74, 79 |
8 | 89, 84 |
9 | 98, 99, 97 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |