XSMN 21/11, Xổ Số Miền Nam Ngày 21/11/2018
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 75 | 53 | 54 |
G.7 | 220 | 158 | 470 |
G.6 | 8966 4618 4695 | 2357 3046 8678 | 8931 7901 1949 |
G.5 | 8338 | 6698 | 0805 |
G.4 | 56776 27209 80704 98639 81734 09704 16724 | 14635 78909 05260 64284 11937 87775 32261 | 40400 07343 81807 03788 15903 77816 67978 |
G.3 | 16013 46379 | 34238 20354 | 47490 54277 |
G.2 | 46578 | 54149 | 48337 |
G.1 | 20823 | 57158 | 32700 |
G.ĐB | 601748 | 229349 | 457396 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 21/11/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 04, 04 |
1 | 18, 13 |
2 | 20, 24, 23 |
3 | 38, 39, 34 |
4 | 48 |
5 | - |
6 | 66 |
7 | 75, 76, 79, 78 |
8 | - |
9 | 95 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 21/11/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | - |
2 | - |
3 | 35, 37, 38 |
4 | 46, 49, 49 |
5 | 53, 58, 57, 54, 58 |
6 | 60, 61 |
7 | 78, 75 |
8 | 84 |
9 | 98 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 21/11/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 05, 00, 07, 03, 00 |
1 | 16 |
2 | - |
3 | 31, 37 |
4 | 49, 43 |
5 | 54 |
6 | - |
7 | 70, 78, 77 |
8 | 88 |
9 | 90, 96 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |