XSMN 21/12, Xổ Số Miền Nam Ngày 21/12/2014
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 78 | 25 | 95 |
G.7 | 839 | 780 | 104 |
G.6 | 7865 0835 4881 | 9402 6400 7174 | 5377 6654 1466 |
G.5 | 4735 | 7621 | 7535 |
G.4 | 17115 48014 06678 98896 85950 33871 87722 | 50886 60474 74736 53853 58520 58561 51488 | 09590 88954 61158 34755 67616 33688 46301 |
G.3 | 95698 73463 | 56892 40624 | 33137 40402 |
G.2 | 85877 | 10384 | 00831 |
G.1 | 39525 | 77762 | 70363 |
G.ĐB | 349721 | 715991 | 929979 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 21/12/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 15, 14 |
2 | 22, 25, 21 |
3 | 39, 35, 35 |
4 | - |
5 | 50 |
6 | 65, 63 |
7 | 78, 78, 71, 77 |
8 | 81 |
9 | 96, 98 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 21/12/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 00 |
1 | - |
2 | 25, 21, 20, 24 |
3 | 36 |
4 | - |
5 | 53 |
6 | 61, 62 |
7 | 74, 74 |
8 | 80, 86, 88, 84 |
9 | 92, 91 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 21/12/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 01, 02 |
1 | 16 |
2 | - |
3 | 35, 37, 31 |
4 | - |
5 | 54, 54, 58, 55 |
6 | 66, 63 |
7 | 77, 79 |
8 | 88 |
9 | 95, 90 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |