XSMN 21/12, Xổ Số Miền Nam Ngày 21/12/2022
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 81 | 14 | 28 |
G.7 | 843 | 839 | 119 |
G.6 | 2153 6385 1188 | 1654 8513 9728 | 1387 6890 2803 |
G.5 | 7236 | 3884 | 1421 |
G.4 | 30133 36087 11433 57665 56578 84630 97006 | 85754 59374 36442 32416 64628 26146 92522 | 98405 43198 50263 60619 86881 06500 47133 |
G.3 | 65157 24258 | 14284 12769 | 75464 38705 |
G.2 | 64504 | 23540 | 74562 |
G.1 | 27502 | 29988 | 83782 |
G.ĐB | 483354 | 692979 | 389352 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 21/12/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 04, 02 |
1 | - |
2 | - |
3 | 36, 33, 33, 30 |
4 | 43 |
5 | 53, 57, 58, 54 |
6 | 65 |
7 | 78 |
8 | 81, 85, 88, 87 |
9 | - |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 21/12/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 14, 13, 16 |
2 | 28, 28, 22 |
3 | 39 |
4 | 42, 46, 40 |
5 | 54, 54 |
6 | 69 |
7 | 74, 79 |
8 | 84, 84, 88 |
9 | - |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 21/12/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 05, 00, 05 |
1 | 19, 19 |
2 | 28, 21 |
3 | 33 |
4 | - |
5 | 52 |
6 | 63, 64, 62 |
7 | - |
8 | 87, 81, 82 |
9 | 90, 98 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |