XSMN 21/12, Xổ Số Miền Nam Ngày 21/12/2023
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 14 | 87 | 79 |
G.7 | 472 | 966 | 235 |
G.6 | 3131 8115 6566 | 4277 3284 3200 | 4714 5162 4272 |
G.5 | 1881 | 8591 | 8128 |
G.4 | 88327 05602 96296 71578 03268 90976 48241 | 03732 40659 83345 53178 69911 23552 14342 | 50529 30899 80469 28624 82334 61345 09445 |
G.3 | 37669 30522 | 71998 04621 | 17917 56126 |
G.2 | 43592 | 88260 | 25102 |
G.1 | 56615 | 54718 | 44098 |
G.ĐB | 462487 | 729672 | 646578 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 21/12/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | 14, 15, 15 |
2 | 27, 22 |
3 | 31 |
4 | 41 |
5 | - |
6 | 66, 68, 69 |
7 | 72, 78, 76 |
8 | 81, 87 |
9 | 96, 92 |
Loto An Giang Thứ 5, 21/12/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 11, 18 |
2 | 21 |
3 | 32 |
4 | 45, 42 |
5 | 59, 52 |
6 | 66, 60 |
7 | 77, 78, 72 |
8 | 87, 84 |
9 | 91, 98 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 21/12/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | 14, 17 |
2 | 28, 29, 24, 26 |
3 | 35, 34 |
4 | 45, 45 |
5 | - |
6 | 62, 69 |
7 | 79, 72, 78 |
8 | - |
9 | 99, 98 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |