XSMN 22/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 22/01/2010
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 20 | 02 | 46 |
G.7 | 815 | 991 | 581 |
G.6 | 7068 8810 2569 | 1237 7309 7459 | 2884 7933 6338 |
G.5 | 0289 | 7142 | 7617 |
G.4 | 50647 44645 51055 06099 62820 88786 32068 | 00174 41269 08465 85009 96715 00139 52441 | 40173 81398 01275 99941 17848 73444 95955 |
G.3 | 82215 00409 | 01938 63106 | 19289 08480 |
G.2 | 29812 | 50413 | 65782 |
G.1 | 26022 | 66140 | 34022 |
G.ĐB | 205331 | 978436 | 317412 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 22/01/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 15, 10, 15, 12 |
2 | 20, 20, 22 |
3 | 31 |
4 | 47, 45 |
5 | 55 |
6 | 68, 69, 68 |
7 | - |
8 | 89, 86 |
9 | 99 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 22/01/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 09, 09, 06 |
1 | 15, 13 |
2 | - |
3 | 37, 39, 38, 36 |
4 | 42, 41, 40 |
5 | 59 |
6 | 69, 65 |
7 | 74 |
8 | - |
9 | 91 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 22/01/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 17, 12 |
2 | 22 |
3 | 33, 38 |
4 | 46, 41, 48, 44 |
5 | 55 |
6 | - |
7 | 73, 75 |
8 | 81, 84, 89, 80, 82 |
9 | 98 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |